配管関係
はいかんかんけい「PHỐI QUẢN QUAN HỆ」
☆ Danh từ
Liên quan đến đường ống
配管関係 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配管関係
関係管理 かんけいかんり
quản lý quan hệ
支配服従関係 しはいふくじゅーかんけー
dominance-subordination
関係 かんけい
can hệ
ブラウンかん ブラウン管
ống katút.
関係データベース管理システム かんけーデータベースかんりシステム
hệ quản trị cơ sỡ dữ liệu quan hệ
配管 はいかん
sự đặt đường ống; sự nối đường ống
配言済み 配言済み
đã gửi
配管カッター関連品 はいかんカッターかんれんひん
Sản phẩm liên quan đến dụng cụ cắt ống.