配線関連
はいせんかんれん「PHỐI TUYẾN QUAN LIÊN」
☆ Danh từ
Đồ liên quan đến dây điện
配線関連 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配線関連
配言済み 配言済み
đã gửi
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
配管カッター関連品 はいかんカッターかんれんひん
Sản phẩm liên quan đến dụng cụ cắt ống.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
配線 はいせん
dây điện, đi dây, nối dây (điện)
エックスせん エックス線
tia X; X quang