配置薬
はいちやく「PHỐI TRÍ DƯỢC」
☆ Danh từ
Thuốc có trong một hộp thuốc được phục vụ đến tận nhà

配置薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 配置薬
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
配置 はいち
bố cục
配言済み 配言済み
đã gửi
テキスト配置 テキストはいち
căn văn bản
再配置 さいはいち
sự sắp xếp lại, sự bố trí lại, sự sắp đặt lại
ガス置換デシケーター ガス置換デシケーター
tủ hút ẩm có trao đổi khí
ほうっておく 放って置く
sự sao lãng, sự cẩu thả, sự không chú ý, sự bỏ bê, sự bỏ mặc, sự thời ơ, sự hờ hững, sao lãng, không chú ý, bỏ bê, bỏ mặc, thờ ơ, hờ hững