Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒、女、歌
アルトかしゅ アルト歌手
bè antô; giọng nữ trầm; giọng nam cao
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
歌い女 うたいめ
woman who entertains customers with song and dance
女歌舞伎 おんなかぶき じょかぶき
kịch kabuki với diễn viên toàn là nữ
遊女歌舞伎 ゆうじょかぶき
kỹ nữ hát nhạc kịch
じょおう 美白の女王です。
nữ vương.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu