Các từ liên quan tới 酒メンタリー 生き恥上々
生き恥 いきはじ
sống trong sự ô nhục
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
上酒 じょうしゅ うえしゅ
rượu cao cấp, rượu thượng hạng, rượu ngon hảo hạng
生酒 なまざけ きざけ
rượu nho gạo thuần khiết
上々 じょうじょう
(cái) tốt nhất
生々 せいせい
sống động; tràn đầy sức sống
生々世々 しょうじょうせぜ
đời đời kiếp kiếp; vĩnh viễn
生姜酒 しょうがざけ
warm sake with grated ginger (effective against colds)