Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井ちなみ
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒断ち さかだち さけたち
sự chổng ngược người lên, tư thế trồng chuối
酒飲み さけのみ
người nghiện rượu.
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.
口噛み酒 くちかみさけ くちかみざけ
sake made from rice or other cereal which is chewed before fermentation
大酒飲み おおざけのみ だいさけのみ
người uống nặng
along the way
組み天井 くみてんじょう
trần nhà làm bằng những thanh sắt bắt chéo nhau