Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井亨
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
元亨 げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần