Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
元亨
げんこう
Genkou era (1321.2.23-1324.12.9)
きげんぜんーとし 紀元前―年
năm - trước công nguyên
亨運 こううん とおるうん
sự thịnh vượng
亨通 こうつう
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
元元 もともと
trước đấy; bởi thiên nhiên; từ bắt đầu
元 もと げん
yếu tố
元カノ、元カレ もとかの、もとかれ
Bạn gái cũ , bạn trai cũ
元姓 げんせい
họ cũ
首元 くびもと
gáy
「NGUYÊN HANH」
Đăng nhập để xem giải thích