Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
水田稲作 水田稲作
Nền nông nghiệp lúa nước
作り酒屋 つくりざかや
nơi ủ rượu.
お酒を作る おさけをつくる
cất rượu.
でじたる・みれにあむちょさくけんほう デジタル・ミレニアム著作権法
Đạo luật Bản quyền Thiên niên kỷ kỹ thuật số.
健 けん
sức khỏe
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu