Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井彩名
酒名 しゅめい
tên rượu
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
名が売れる ながうれる 名が売れる
Danh tiếng được biết đến trên toàn thế giới
井 い せい
cái giếng