Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
次次 つぎつぎ
lần lượt kế tiếp
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng
次次に つぎつぎに
liên tục; kế tiếp; liên tiếp; lần lượt
忠純 ちゅうじゅん
lòng trung thành kiên định