Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井忠香
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
アミノあんそくこうさんエチル アミノ安息香酸エチル
ethyl aminobenzoate
香香 こうこう
dầm giấm những rau
忠 ちゅう
Việc cống hiến làm hết sức mình bằng cả trái tim
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng
香 か きょう こう こり かおり
mùi; mùi thơm; hương vị; hương; hương thơm.