Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒井抱一
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
一抱え ひとかかえ
một ôm đầy; một bó
抱一派 ほういつは
Sakai Houitsu school, school of Japanese painting
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
一人酒 ひとりしゅ
Uống rượu 1 mình
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
ウリジン一リン酸 ウリジン一リンさん
hợp chất hóa học uridine monophosphate
ひとりあたりgdp 一人当たりGDP
thu nhập bình quân đầu người.