一抱え
ひとかかえ「NHẤT BÃO」
☆ Danh từ
Một ôm đầy; một bó

一抱え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 一抱え
抱え かかえ
ôm
抱一派 ほういつは
Sakai Houitsu school, school of Japanese painting
抱き抱える だきかかえる
nắm giữ; mang; ôm (trong tay ai đó); kiểu bế bằng 2 tay
サラダひとさら サラダ一皿
đĩa salat
抱え主 かかえぬし
chủ nhân (đặc biệt hay dùng trong trường hợp tú ông, tú bà)
抱える かかえる
ôm; cầm trong tay
丸抱え まるがかえ
sự tài trợ toàn bộ; sự bảo trợ hoàn toàn
抱え手 かかえて
ấp ủ