Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
欣欣然 きんきんぜん
khá vui mừng, khá vui vẻ
也 なり
trợ từ chủ yếu dùng trong Hán Văn, đặt ở cuối câu, biểu thị sự khẳng định
欣懐 きんかい
sự nghĩ đến một cách sung sướng; ý nghĩ hạnh phúc
欣羨 きんせん
cực kì ghen tị
欣喜 きんき
thích thú
欣求 ごんぐ
inquiring the Buddhway
欣悦 きんえつ
niềm vui; sự sung sướng