Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
愛酒 あいしゅ
loại rượu yêu thích
親愛 しんあい
thân ái; thân thiện
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
親愛な しんあいな
mến
にちイしんぜん 日イ親善
Sự quan hệ thân thiện giữa Nhật bản và Israel.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
愛 あい
tình yêu; tình cảm