Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
二重天井 にじゅーてんじょー
trần đôi
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
井 い せい
cái giếng
明澄 めいちょう あきらきよし
sáng sủa; minh bạch; rõ ràng
清澄 せいちょう
sự thanh trừng; sự lọc
澄む すむ
trong sạch, sáng, trong trẻo