Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒呑場遺跡
酒呑 さけのみ
người nghiện rượu.
遺跡 いせき
di tích
酒呑み さけのみ
người nghiện rượu.
酒場 さかば
quán bar; phòng uống rượu.
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒呑童子 しゅてんどうじ
đầu lĩnh quỷ trong văn hoá của Nhật Bản (một loại ma quỷ ở Nhật Bản được miêu tả trông như một đứa trẻ với khuôn mặt đỏ bừng như thể vừa uống rượu)
ふっとぼーるじょう フットボール場
sân banh.
さっかーじょう サッカー場
sân banh.