Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酒座
アンドロメダざ アンドロメダ座
chòm sao tiên nữ (thiên văn học)
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
座 ざ
chỗ ngồi; địa vị; không khí; cung (trong bói toán)
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần
酒息 さかいき さけいき
hơi thở nồng nặc mùi rượu
苦酒 からざけ からさけ
giấm