Các từ liên quan tới 酒泉衛星発射センター
でーたちゅうけいぎじゅつえいせい データ中継技術衛星
Vệ tinh thử nghiệm rơ le dữ liệu.
衛星 えいせい
vệ tinh
えいずちりょう・けんきゅうかいはつせんたー エイズ治療・研究開発センター
Trung tâm Y tế AIDS
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
ほうしゃえねるぎー 放射エネルギー
năng lượng phóng xạ.
衛星系 えいせいけい
hệ thống vệ tinh
スパイ衛星 スパイえいせい
vệ tinh do thám
ガリレイ衛星 ガリレイえいせい ガリレオえいせい
vệ tinh galileo