酒税
しゅぜい「TỬU THUẾ」
☆ Danh từ
Thuế rượu

酒税 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒税
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
税 ぜい
thuế.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
所得税減税 しょとくぜいげんぜい
giảm thuế thu nhập
塩税 えんぜい しおぜい
ướp muối thuế