酒興
しゅきょう「TỬU HƯNG」
☆ Danh từ
Những dịp hội hè đình đám

酒興 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酒興
さけとびーる 酒とビール
rượu bia.
紹興酒 しょうこうしゅ シャオシンチュウ シャオシンチュー
rượu Thiệu Hưng
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
酒 さけ ささ き くし しゅ
rượu cuốc lủi; rượu; rượu sake của nhật.
酒 -しゅ さけ
rượu
興 きょう こう
hứng; sự hứng thú; sự hứng khởi
酒人 さかびと さけびと
người phụ trách nấu rượu sake để dâng lên các vị thần
酒息 さかいき さけいき
hơi thở nồng nặc mùi rượu