酔い
よい「TÚY」
☆ Danh từ
Sự say rượu; sự nhiễm độc
その
チーム
は
地元
の
パブ
で、
勝利
の
美酒
に
酔
いしれている
Đội bóng đó đang say sưa trong chiến thắng ở quán rượu trong vùng

酔い được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu 酔い
酔い
よい
sự say rượu
酔う
よう
say