VR酔い
VRよい「TÚY」
Say thực tế ảo
VR酔い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới VR酔い
VRゴーグル VRゴーグル
kính thực tế ảo (Virual Reality Headset)
酔い よい
sự say rượu; sự nhiễm độc
3D酔い 3Dよい
chứng say giả lập
船酔い ふなよい
say sóng, say tàu (biển)
悪酔い わるよい
cơn say rượu kèm theo nhức đầu, ói mửa...
酒酔い さけよい
say rượu
生酔い なまよい
Hơi say; chếnh choáng
人酔い ひとよい
chứng sợ con người; chứng xây xẩm khi ở trong đám đông