酢和え
すあえ「TẠC HÒA」
☆ Danh từ
Thêm giấm vào

酢和え được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酢和え
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
洗濯日和 洗濯日和
Thời tiết đẹp
和え あえ
Thức ăn có trộn với nước sốt
ノーベルへいわしょう ノーベル平和賞
Giải thưởng hòa bình Nobel.
ほうわてん(しじょう) 飽和点(市場)
dung lượng bão hòa ( thị trường).
酢 す
giấm.
dấm
白和え しらあえ
sốt trắng dùng để trộn vào salad