Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
とんカツ 豚カツ
món cô lét thịt lợn.
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic
豚 ぶた ブタ とん
heo
酢 す
giấm.
酢
dấm
島豚 しまぶた シマウヮー
Okinawan pig breed
サカ豚 サカぶた
người hâm mộ bóng đá
白豚 しろぶた
lợn trắng