Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
酪素 らくそ
casein (dạng protein hấp thụ chậm được tìm thấy trong sữa mẹ và sữa các loại động vật có vú như bò, dê, cừu... )
酪農 らくのう
sự sản xuất bơ sữa
乳酪 にゅうらく
bơ (sữa).
牛酪 ぎゅうらく
phết bơ
乾酪 かんらく
pho mát
酪酸 らくさん
(hoá học) a-xít bu-ty-ríc
泥漿 でいしょう
bùn, sình