酪漿
らくしょう「LẠC」
☆ Danh từ
Sữa

酪漿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酪漿
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
酪素 らくそ
casein (dạng protein hấp thụ chậm được tìm thấy trong sữa mẹ và sữa các loại động vật có vú như bò, dê, cừu... )
乾酪 かんらく
pho mát
牛酪 ぎゅうらく
phết bơ
乳酪 にゅうらく
bơ (sữa).
酪酸 らくさん
(hoá học) a-xít bu-ty-ríc
酪農 らくのう
sự sản xuất bơ sữa
乳漿 にゅうしょう
serum lactis, whey