泥漿
でいしょう「NÊ」
☆ Danh từ
Bùn, sình

泥漿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 泥漿
精漿タンパク質 せー漿タンパクしつ
protein trong tinh dịch
顔を泥に塗る 顔を泥に塗る
Bôi tro chát trấu lên mặt
乳漿 にゅうしょう
serum lactis, whey
漿果 しょうか
quả mọng nước (như cà chua, nho...)
漿液 しょうえき
ép; đào bới; trích máu huyết thanh
血漿 けっしょう
huyết tương, thạch anh lục, plasm
岩漿 がんしょう
Chất ở trạng thái nóng chảy ở nhiệt độ cao tồn tại dưới lòng đất. Khi nguội và hợp nhất, nó trở thành đá lửa; mắc ma
脳漿 のうしょう
não tương; dịch não; chất xám