酪農 らくのう
sự sản xuất bơ sữa
農業資材 のうぎょうしざい
vật liệu nông nghiệp
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa
酪農業 らくのうぎょう
chăn nuôi gia súc lấy sữa
酪農製品 らくのうせいひん
thực phẩm chế biến từ sữa
酪農用品 らくのうようひん
nguyên vật dụng chăn nuôi bò sữa