酪農業
らくのうぎょう「LẠC NÔNG NGHIỆP」
☆ Danh từ
Chăn nuôi gia súc lấy sữa

酪農業 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酪農業
酪農 らくのう
sự sản xuất bơ sữa
のうぎょうふっこう・かんきょうほご 農業復興・環境保護
Tổ chức Bảo vệ Môi trường và Khôi phục nông nghiệp.
酪農場 らくのうじょう
trại sản xuất bơ sữa
酪農家 らくのうか
người sản xuất bơ sữa
こくさいのうぎょうけんきゅうきょうぎぐるーぷ 国際農業研究協議グループ
Nhóm Tư vấn về Nghiên cứu Nông nghiệp Quốc tế.
酪農製品 らくのうせいひん
thực phẩm chế biến từ sữa
酪農用品 らくのうようひん
nguyên vật dụng chăn nuôi bò sữa
酪農資材 らくのうしざい
nguyên liệu sản xuất sữa