Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酵母ディスプレイ
酵母 こうぼ
men; men nở
銅酵母 あかがねこうぼ
men đồng
鉄酵母 てつこうぼ
men sắt (nguồn cung cấp chất sắt cho cơ thể)
パン酵母 パンこうぼ
men làm bánh (là tên gọi chung của các chủng nấm men thường được sử dụng trong việc nướng bánh mì và các sản phẩm bánh mì khác, đóng vai trò như một chất tạo men làm cho bánh mì nổi lên bằng cách chuyển đổi đường có thể lên men có trong bột thành carbon dioxide và ethanol)
ビール酵母 ビールこうぼ
men bia
酵母菌 こうぼきん
vi khuẩn men; vi khuẩn lên men.
ディスプレイ ディスプレー ディスプレイ
Hiển thị, trưng bày, phô trương.
酵母亜鉛 こうぼあえん
kẽm hữu cơ được làm từ nấm men, thức ăn khoáng tự nhiên có hàm lượng kẽm cao