酵素多重免疫測定
こうそたじゅうめんえきそくてい
Kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch nhân lên men
Kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch đa nhân enzyme
酵素多重免疫測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酵素多重免疫測定
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
酵素測定 こうそそくてい
đo lường enzyme
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
免疫放射定量測定 めんえきほうしゃていりょうそくてい
đđịnh lượng miễn dịch phóng xạ
免疫毒素 めんえきどくそ
độc tố miễn dịch
免疫 めんえき
sự miễn dịch.
疫学的測定 えきがくてきそくてー
phép đo trong dịch tễ học
重水素交換測定 じゅーすいそこーかんそくてー
đo lường trao đổi đơteri