酵素測定
こうそそくてい「DIẾU TỐ TRẮC ĐỊNH」
Đo lường enzyme
酵素測定 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酵素測定
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
酵素多重免疫測定 こうそたじゅうめんえきそくてい
kỹ thuật xét nghiệm miễn dịch nhân lên men
酵素安定性 こーそあんてーせー
tính ổn định của enzym
酵素 こうそ
enzim; mốc.
酵素と補酵素 こうそとおぎなえこうそ
enzym và coenzyme
概測 概測
đo đạc sơ bộ
測定 そくてい
Việc đo đạc có sử dụng máy móc, thiết bị (VD: Đo sự biến đổi của độ ẩm)