Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酵素栄養学
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
アミノアシルtRNA合成酵素 アミノアシルティーアールエヌエー合成酵素
Amino Acyl-tRNA Synthetase (một loại enzym)
栄養素 えいようそ
Chất dinh dưỡng, chất nuôi dưỡng, dưỡng chất
栄養学 えいようがく
khoa ăn uống
酵素学 こうそがく
Enzym học; môn nghiên cứu về enzym; nghiên cứu về mốc.
栄養学者 えいようがくしゃ
thầy thuốc chuyên khoa ăn uống
スポーツ栄養学 スポーツえいようがく
dinh dưỡng học trong thể thao
微量栄養素 びりょーえーよーそ
vi chất dinh dưỡng