酸
さん「TOAN」
Axit
酸性現像液
Dung dịch làm hiện ảnh bằng axit
酸
は
金属
を
含
む
多
くのものに
作用
する。
Axit tác dụng lên nhiều thứ kể cả kim loại.
酸性湖水
Nước hồ (nước ao hồ) có tính axit .
☆ Danh từ
A xít.

酸 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸
ウリジン二リン酸 N-アセチルグルコサミン ウリジン二リン酸 エヌアセチルグルコサミン
hợp chất hóa học uridine diphosphate n-acetylglucosamine
酸素酸 さんそさん
axit oxo
酸性酸化物 さんせいさんかぶつ
(hóa học) ôxit axit
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
インドールさくさん インドール酢酸
axit indoleacetic