Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
酸とアルカリ
さんとアルカリ
kiềm và chua
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic
アミノさん アミノ酸
Axit amin
酸、アルカリ用手袋 さん、アルカリようてぶくろ
Găng tay dùng cho axit và kiềm
アルカリえん アルカリ塩
muối có chất kiềm
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
アルカリせい アルカリ性
tính bazơ
Đăng nhập để xem giải thích