酸塩基指示薬
さんえんきしじやく
☆ Danh từ
Chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)

酸塩基指示薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸塩基指示薬
アルキルベンゼンスルホンさんえん アルキルベンゼンスルホン酸塩
chất alkyl benzene sulfonate.
指示薬 しじやく
chỉ tiêu
多酸塩基 たさんえんき
polyacidic base
二酸塩基 にさんえんき
diacidic base
一酸塩基 いっさんえんき いちさんえんき
monoacidic
一塩基酸 いちえんきさん
monobasic
ブレンステッド酸塩基 ブレンステッドさんえんき
Bronsted acids and bases
多塩基酸 たえんきさん
polybasic acid