指示薬
しじやく「CHỈ KÌ DƯỢC」
Thuốc chỉ định
☆ Danh từ
Chỉ tiêu

指示薬 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指示薬
指示薬と試薬 しじやくとしやく
thuốc chỉ định và thuốc thử
放射性指示薬 ほうしゃせいしじやく
chất chỉ thị phóng xạ
酸塩基指示薬 さんえんきしじやく
chất chỉ thị pH (là một hợp chất hóa học halochromic được thêm một lượng nhỏ vào dung dịch để độ pH của dung dịch có thể được xác định bằng mắt thường hoặc bằng quang phổ thông qua những thay đổi về tính chất hấp thụ và/hoặc phát xạ)
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
示指 じし
ngón trỏ
指示 しじ
hướng dẫn
薬指 くすりゆび
ngón áp út.
寄指 寄指
giá giới hạn gần giá mở cửa