酸素中毒
さんそちゅーどく「TOAN TỐ TRUNG ĐỘC」
Nhiễm độc oxy
酸素中毒 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 酸素中毒
あるこーるちゅうどく アルコール中毒
bệnh nghiện rượu.
アヘンちゅうどく アヘン中毒
xốc thuốc (phiện); hút thuốc phiện quá liều
アルコールちゅうどく アルコール中毒
tác hại của rượu; kẻ nghiện rượu
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
あるこーるをちゅうどくする アルコールを中毒する
nghiện rượu.
酸中毒 さんちゅうどく
sự đầu độc chua
一酸化炭素中毒 いっさんかたんそちゅうどく
sự nhiễm khí độc ô-xít các-bon
ヒ素中毒 ひそちゅうどく
nhiễm độc asen