Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
呼吸酵素 こきゅうこうそ
enzym tiêu hoá
酸素吸入 さんそきゅうにゅう
sự hít thở khí ô-xy
呼吸 こきゅう
hơi thở
シーソー呼吸 シーソーこきゅう
thở bấp bênh
無呼吸 むこきゅう
ngưng thở
口呼吸 くちこきゅう
hô hấp bằng miệng
頻呼吸 ひんこきゅう
nhịp thở nhanh