Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アミノさんはっこう アミノ酸発酵
sự lên men của axit-amin
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
酸素酸 さんそさん
axit oxo
アポこうそ アポ酵素
Apoenzim; enzim
酸素 さんそ
dưỡng
アラキドンさん アラキドン酸
axit arachidonic
アセチルサリチルさん アセチルサリチル酸
axit acetylsalicylic
アスパラギンさん アスパラギン酸
một loại axit lấy từ thảo dược; axit aspartic