Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 酸素魚雷
にさんかケイそ 二酸化ケイ素
Đioxit silic.
雷魚 らいぎょ ライヒー ライヒイ
cá lóc.
魚雷 ぎょらい
thủy lôi; ngư lôi
魚雷艇 ぎょらいてい
tàu phóng ngư lôi
ホーミング魚雷 ホーミングぎょらい
về nhà phóng ngư lôi
素魚 しろうお シロウオ
cá bống băng
光子魚雷 こうしぎょらい
photon torpedo (loại vũ khí hư cấu xuất hiện trong khoa học viễn tưởng, và được coi là ngư lôi dành cho ngoài không gian)
空中魚雷 くうちゅうぎょらい
ngư lôi phóng từ máy bay, ngư lôi trên không