Kết quả tra cứu 醇化
Các từ liên quan tới 醇化
醇化
じゅんか
「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
◆ Thuyết phục bởi độc đoán những phương pháp;(trong mỹ học) sự loại bỏ (của) những phần tử không cần thiết

Đăng nhập để xem giải thích
Bảng chia động từ của 醇化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 醇化する/じゅんかする |
Quá khứ (た) | 醇化した |
Phủ định (未然) | 醇化しない |
Lịch sự (丁寧) | 醇化します |
te (て) | 醇化して |
Khả năng (可能) | 醇化できる |
Thụ động (受身) | 醇化される |
Sai khiến (使役) | 醇化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 醇化すられる |
Điều kiện (条件) | 醇化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 醇化しろ |
Ý chí (意向) | 醇化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 醇化するな |