醇化
じゅんか「HÓA」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Thuyết phục bởi độc đoán những phương pháp;(trong mỹ học) sự loại bỏ (của) những phần tử không cần thiết

Bảng chia động từ của 醇化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 醇化する/じゅんかする |
Quá khứ (た) | 醇化した |
Phủ định (未然) | 醇化しない |
Lịch sự (丁寧) | 醇化します |
te (て) | 醇化して |
Khả năng (可能) | 醇化できる |
Thụ động (受身) | 醇化される |
Sai khiến (使役) | 醇化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 醇化すられる |
Điều kiện (条件) | 醇化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 醇化しろ |
Ý chí (意向) | 醇化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 醇化するな |
醇化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醇化
アルキルか アルキル化
alkylation (hóa học)
パーソナルか パーソナル化
Sự nhân cách hóa.
アセチルか アセチル化
axetylen hóa
醇正 あつしただし
thuần khiết; xác thực
醇朴 じゅんぼく
ngây thơ,trung thực,tính bình dị mộc mạc,đơn giản,homeliness
芳醇 ほうじゅん
thơm và ngọt giọng (rượu)
醇乎 じゅんこ
trong, trong sạch, nguyên chất, tinh khiết
イオンかエネルギー イオン化エネルギー
năng lượng ion hoá