寝醒める ねさめる
tỉnh dậy, thức dậy
興醒める きょうざめる
sự mất hứng thú, sự mất hứng, sự cụt hứng
興醒め きょうざめ
giết - niềm vui; làm ướt chăn
酔い醒め よいざめ
chỉnh tề lên trên
醒覚 せいかく
đánh thức, tỉnh dậy
覚醒 かくせい
đánh thức; thức dậy; tỉnh ngộ
興醒し きょうさまし
giết - niềm vui; làm ướt chăn