醜い争い
みにくいあらそい「XÚ TRANH」
☆ Danh từ
Sự tranh cãi đáng xấu hổ

醜い争い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醜い争い
醜い みにくい
xấu xí.
醜い女 みにくいおんな
phụ nữ xấu dạng (ở nhà)
アヘンせんそう アヘン戦争
chiến tranh thuốc phiện
りれーきょうそう リレー競争
chạy tiếp xức.
アフガンせんそう アフガン戦争
các cuộc chiến tranh của người Ap-ga-ni-xtăng
争い あらそい
sự tranh giành; sự đua tranh; sự đánh nhau; mâu thuẫn; chiến tranh; cuộc chiến; xung đột; tranh chấp
言い争い いいあらそい
sự cãi cọ, sự cãi nhau
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí