醜行
しゅうこう「XÚ HÀNH」
☆ Danh từ
Hành vi đáng xấu hổ, hành vi nhục nhã

醜行 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 醜行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
醜 しゅう
tính chất xấu, tính xấu xí
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
醜語 しゅうご
từ ngữ tục tĩu
醜怪 しゅうかい
xấu xí quái dị, gớm ghiếc
醜男 ぶおとこ
người xấu trai.