采配を振る
さいはいをふる
☆ Cụm từ, Động từ nhóm 1 -ru
Chỉ huy, chỉ đạo, dẫn dắt

Bảng chia động từ của 采配を振る
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 采配を振る/さいはいをふるる |
Quá khứ (た) | 采配を振った |
Phủ định (未然) | 采配を振らない |
Lịch sự (丁寧) | 采配を振ります |
te (て) | 采配を振って |
Khả năng (可能) | 采配を振れる |
Thụ động (受身) | 采配を振られる |
Sai khiến (使役) | 采配を振らせる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 采配を振られる |
Điều kiện (条件) | 采配を振れば |
Mệnh lệnh (命令) | 采配を振れ |
Ý chí (意向) | 采配を振ろう |
Cấm chỉ(禁止) | 采配を振るな |
采配を振る được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 采配を振る
采配を振るう さいはいをふるう
cầm dùi cui, vung dùi cui
采配 さいはい
gậy chỉ huy, công cụ được các tướng lĩnh Nhật Bản sử dụng để chỉ huy binh lính của mình trên chiến trường ngày xưa
采振木 ざいふりぼく ザイフリボク
Amelanchier asiatica là loài thực vật có hoa trong họ Hoa hồng.
喝采を送る かっさいをおくる
to applaud, to cheer (for)
配言済み 配言済み
đã gửi
采 さい さえ
xúc xắc
てをふってたくしーをよぶ 手を振ってタクシーを呼ぶ
vẫy gọi xe tắc xi.
手を振る てをふる
quơ tay.