Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈名
しょめい(けん)しゃ 署名(権)者
người có quyền ký.
めんばーをじょめいする メンバーを除名する
Bãi miễn thành viên.
註釈 ちゅうしゃく
chú giải; ghi chú; bình luận
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
評釈 ひょうしゃく
Giải thích và phê bình các câu văn, thơ, haiku, v.v.
希釈 きしゃく
sự làm loãng; sự pha loãng; làm loãng; pha loãng
氷釈 ひょうしゃく
sự tan chảy như nước đá.
会釈 えしゃく
sự cúi chào; gật đầu