Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈尊寺団地
釈尊 しゃくそん
thích ca mâu ni
釈迦三尊 しゃかさんぞん
hình ảnh Đức Phật Gautama với hai thị giả
さーかすだん サーカス団
đoàn xiếc.
ばれーだん バレー団
vũ đoàn.
団地 だんち
khu chung cư
地蔵尊 じぞうそん じ ぞうそん
jizo (thần người bảo vệ (của) trẻ con);(hình ảnh (của)) khitigarbha - bodhisattva
釈迦占地 しゃかしめじ シャカシメジ
Lyophyllum fumosum (loài nấm)
団地族 だんちぞく
cho ở lập đề án cho những người cư trú