Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 釈迦堂川
釈迦 しゃか
thích ca
釈迦頭 しゃかとう しゃかがしら
na; mãng cầu.
御釈迦 おしゃか
hàng kém chất lượng; hàng lỗi; đồ không sử dụng được nữa
お釈迦 おしゃか
phá vỡ hợp đồng; hủy bỏ điều khoản
釈迦三尊 しゃかさんぞん
hình ảnh Đức Phật Gautama với hai thị giả
お釈迦様 おしゃかさま おしゃかさん
Đức Phật
釈迦占地 しゃかしめじ シャカシメジ
Lyophyllum fumosum (loài nấm)
釈迦牟尼 しゃかむに
thích ca mâu ni